Trích Nghị quyết số 129 /2019/NQ-HĐND ngày 10 tháng 07 năm 2019 của Hội đồng nhân dân tỉnh Lâm Đồng.
Áp dụng từ ngày 01 tháng 8 năm 2019.
Đơn vị: đồng | |||||
STT | Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư số 43,50,21/TT-BYT |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Nghị quyết 129/2019/NQ -HĐND | Đơn vị tính | Đơn giá | Ghi chú |
1 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Điện tâm đồ | Lần | 32.000 | |
2 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Truyền tĩnh mạch | Lần | 21.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền |
3 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
4 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
5 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) | Lần | 450.000 | |
6 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Hút đờm | Lần | 10.800 | |
7 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 212.000 | |
8 | Đặt ống nội khí quản | Đặt nội khí quản | Lần | 564.000 | |
9 | Mở khí quản cấp cứu | Mở khí quản | Lần | 715.000 | |
10 | Mở khí quản thường quy | Mở khí quản | Lần | 715.000 | |
11 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm | Lần | 56.800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. |
12 | Vận động trị liệu hô hấp | Vật lý trị liệu hô hấp | Lần | 29.700 | |
13 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Khí dung | Lần | 19.600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
14 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
15 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 141.000 | |
16 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định gãy xương sườn | Lần | 48.900 | |
17 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | Lần | 473.000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
18 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Thông đái | Lần | 88.700 | |
19 | Thông bàng quang | Thông đái | Lần | 88.700 | |
20 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Rửa bàng quang | Lần | 194.000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
21 | Soi đáy mắt cấp cứu | Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng | Lần | 51.700 | |
22 | Chọc dịch tuỷ sống | Chọc dò tuỷ sống | Lần | 105.000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
23 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
24 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt sonde dạ dày | Lần | 88.700 | |
25 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày | Lần | 115.000 | |
26 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | Lần | 585.000 | |
27 | Thụt tháo | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | Lần | 80.900 | |
28 | Thụt giữ | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | Lần | 80.900 | |
29 | Đặt ống thông hậu môn | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | Lần | 80.900 | |
30 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Nội soi dạ dày can thiệp | Lần | 719.000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
31 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
32 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | Lần | 135.000 | |
33 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Lọc máu liên tục (01 lần) | Lần | 2.200.000 | Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
34 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | Lần | 132.000 | |
35 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | Lần | 177.000 | |
36 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | Lần | 236.000 | |
37 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Đường máu mao mạch | Lần | 15.200 | |
38 | Định nhóm máu tại giường | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | Lần | 38.800 | |
39 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
40 | Chọc dò dịch màng phổi | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | Lần | 135.000 | |
41 | Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 141.000 | |
42 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung | Lần | 19.600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
43 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
44 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 245.000 | |
45 | Vận động trị liệu hô hấp | Vật lý trị liệu hô hấp | Lần | 29.700 | |
46 | Chọc dò màng ngoài tim | Chọc dò màng tim | Lần | 243.000 | |
47 | Điện tim thường | Điện tâm đồ | Lần | 32.000 | |
48 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Điện tâm đồ gắng sức | Lần | 197.000 | |
49 | Nghiệm pháp Atropin | Holter điện tâm đồ/ huyết áp | Lần | 196.000 | |
50 | Siêu âm Doppler mạch máu | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
51 | Siêu âm Doppler tim | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
52 | Siêu âm tim 4D | Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) | Lần | 454.000 | Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
53 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
54 | Chọc dò dịch não tuỷ | Chọc dò tuỷ sống | Lần | 105.000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
55 | Đo điện thế kích thích bằng điện cơ | Điện cơ (EMG) | Lần | 127.000 | |
56 | Ghi điện cơ cấp cứu | Điện cơ (EMG) | Lần | 127.000 | |
57 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm | Lần | 10.800 | |
58 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
59 | Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
60 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng | Lần | 51.700 | |
61 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý | Điện cơ (EMG) | Lần | 127.000 | |
62 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | Lần | 132.000 | |
63 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Xoa bóp toàn thân | Lần | 49.000 | |
64 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Chọc hút hạch hoặc u | Lần | 108.000 | |
65 | Đặt sonde bàng quang | Thông đái | Lần | 88.700 | |
66 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Rửa bàng quang | Lần | 194.000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
67 | Rửa bàng quang | Rửa bàng quang | Lần | 194.000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
68 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | Lần | 135.000 | |
69 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | Lần | 135.000 | |
70 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 174.000 | |
71 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt sonde dạ dày | Lần | 88.700 | |
72 | Đặt ống thông hậu môn | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | Lần | 80.900 | |
73 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 240.000 | |
74 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Nội soi dạ dày làm Clo test | Lần | 291.000 | |
75 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ | Lần | 239.000 | |
76 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su | Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ | Lần | 239.000 | |
77 | Nội soi hậu môn ống cứng | Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte | Lần | 133.000 | |
78 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. | Lần | 426.000 | Đã bao gồm chi phí Test HP |
79 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 240.000 | |
80 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 300.000 | |
81 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte | Lần | 133.000 | |
82 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày | Lần | 115.000 | |
83 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
84 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
85 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
86 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Hồng cầu trong phân test nhanh | Lần | 64.900 | |
87 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | Lần | 80.900 | |
88 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | Lần | 80.900 | |
89 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Chọc hút hạch hoặc u | Lần | 108.000 | |
90 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Chọc hút hạch hoặc u | Lần | 108.000 | |
91 | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp | Lần | 113.000 | |
92 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút dịch khớp | Lần | 113.000 | |
93 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 123.000 | |
94 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 150.000 | |
95 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
96 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
97 | Xét nghiệm mucin test | Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác (tính cho một loại) | Lần | 51.500 | |
98 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | Holter điện tâm đồ/ huyết áp | Lần | 196.000 | |
99 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | Lần | 983.000 | |
100 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | Lần | 983.000 | |
101 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
102 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
103 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) | Lần | 310.000 | |
104 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
105 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
106 | Đặt ống nội khí quản | Đặt nội khí quản | Lần | 564.000 | |
107 | Mở khí quản | Mở khí quản | Lần | 715.000 | |
108 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | Lần | 135.000 | |
109 | Bơm rửa màng phổi | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 212.000 | |
110 | Khí dung thuốc cấp cứu | Khí dung | Lần | 19.600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
111 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) | Lần | 310.000 | |
112 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) | Lần | 450.000 | |
113 | Mở khí quản qua da cấp cứu | Mở khí quản | Lần | 715.000 | |
114 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm | Lần | 56.800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư 15/2018/TT-BYT |
115 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định gãy xương sườn | Lần | 48.900 | |
116 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) | Lần | 473.000 | Thay thế (huỷ) mã tương đương 03.0113.0297, chuyển sang tương đương Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho phù hợp với quy trình kỹ thuật theo đề xuất của Cơ quan BHXH Việt Nam và chuyên khoa |
117 | Vận động trị liệu bàng quang | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) | Lần | 300.000 | |
118 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Rửa bàng quang | Lần | 194.000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
119 | Thông tiểu | Thông đái | Lần | 88.700 | |
120 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
121 | Chọc dịch tuỷ sống | Chọc dò tuỷ sống | Lần | 105.000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
122 | Soi đáy mắt cấp cứu | Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng | Lần | 51.700 | |
123 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | Nội soi dạ dày can thiệp | Lần | 719.000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
124 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt sonde dạ dày | Lần | 88.700 | |
125 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày | Lần | 115.000 | |
126 | Đặt sonde hậu môn | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | Lần | 80.900 | |
127 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | Lần | 80.900 | |
128 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Đường máu mao mạch | Lần | 15.200 | |
130 | Laser châm | Laser châm | Lần | 46.800 | |
131 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | Lần | 44.100 | |
132 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | Lần | 44.100 | |
133 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Sắc thuốc thang (1 thang) | Lần | 12.400 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
134 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền | Lần | 103.000 | |
135 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền | Lần | 103.000 | |
136 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền | Lần | 103.000 | |
137 | Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | Lần | 42.000 | |
138 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Ngâm thuốc y học cổ truyền | Lần | 48.800 | |
139 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | Lần | 42.000 | |
140 | Xông khói thuốc | Xông khói thuốc | Lần | 37.000 | |
141 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang (1 thang) | Lần | 12.400 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
142 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Ngâm thuốc y học cổ truyền | Lần | 48.800 | |
143 | Đặt thuốc YHCT | Đặt thuốc y học cổ truyền | Lần | 44.800 | |
144 | Bó thuốc | Bó thuốc | Lần | 49.700 | |
145 | Chườm ngải | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
146 | Hào châm | Châm (kim ngắn) | Lần | 64.100 | |
147 | Nhĩ châm | Châm (kim ngắn) | Lần | 64.100 | |
148 | Ôn châm | Châm (kim ngắn) | Lần | 64.100 | |
149 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
150 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
151 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
152 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
153 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
154 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
155 | Điện mãng châm điều trị bại não | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
156 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
157 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
158 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
159 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
160 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
161 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
162 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
163 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
164 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
165 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
166 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
167 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
168 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
169 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
170 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
171 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
172 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
173 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
174 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
175 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
176 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
177 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
178 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
179 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
180 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
181 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
182 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
183 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
184 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
185 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
186 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
187 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
188 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
189 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
190 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
191 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
192 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
193 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
194 | Cấy chỉ điều trị liệtchi trên | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
195 | Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
196 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
197 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
198 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
199 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
200 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
201 | Cấy chỉ điều trị bại não | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
202 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
203 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
204 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
205 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
206 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
207 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
208 | Cấy chỉ điều trị động kinh | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
209 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
210 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
211 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
212 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
213 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
214 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
215 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
216 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
217 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
218 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
219 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
220 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
221 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
222 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
223 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
224 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
225 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
226 | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
228 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
229 | Cấy chỉ điều trị táo bón | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
230 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
231 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
232 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
233 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
234 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
235 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
236 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
237 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
238 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
239 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
240 | Điện châm điều trị liệt nửa người | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
241 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
242 | Điện châm điều trị teo cơ | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
243 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
244 | Điện châm điều trị bại não | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
245 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
246 | Điện châm điều trị chứng ù tai | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
247 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
248 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
249 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
252 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
253 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
254 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
255 | Điện châm điều trị mất ngủ | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
256 | Điện châm điều trị stress | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
257 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
258 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
259 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
260 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
261 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
262 | Điện châm điều trị sụp mi | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
263 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
264 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
265 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
266 | Điện châm điều trị lác | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
267 | Điện châm điều trị giảm thị lực | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
268 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
269 | Điện châm điều trị giảm thính lực | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
270 | Điện châm điều trị thất ngôn | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
271 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
272 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
273 | Điện châm điều trị nôn nấc | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
274 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
275 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
276 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
277 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
278 | Điện châm điều trị táo bón | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
279 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
280 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
281 | Điện châm điều trị đái dầm | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
282 | Điện châm điều trị bí đái | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
283 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
284 | Điện châm điều trị cảm cúm | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
286 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
287 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
288 | Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
289 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
290 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
291 | Điện châm điều trị đau răng | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
292 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
293 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
294 | Điện châm điều trị hen phế quản | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
295 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
296 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
297 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
298 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
299 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
300 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
301 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
302 | Điện châm điều trị đau lưng | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
303 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
304 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
305 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
306 | Điện châm điều trị chứng tic | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
307 | Thuỷ châm điều trị liệt | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
308 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
309 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
310 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
311 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
312 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
313 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
314 | Thuỷ châm điều trị bại não | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
315 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
316 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
317 | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
318 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
319 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
322 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
323 | Thuỷ châm điều trị động kinh | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
324 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
325 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
326 | Thuỷ châm điều trị stress | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
327 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
328 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
329 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
330 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
331 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
332 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
333 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
334 | Thuỷ châm điều trị lác | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
335 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
336 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
337 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
338 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
339 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
340 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
341 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
342 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
343 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
344 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
345 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
346 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
347 | Thuỷ châm điều trị trĩ | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
348 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
349 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
350 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
351 | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
352 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
353 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
354 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
355 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
356 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
357 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
358 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
359 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
360 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
361 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
362 | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
363 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
364 | Thuỷ châm điều trị táo bón | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
365 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
366 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
367 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
368 | Thuỷ châm điều trị bí đái | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
369 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
371 | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
372 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
373 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
374 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
375 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
376 | Thuỷ châm điều trị đau răng | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
377 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
378 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
379 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
380 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
381 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
382 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
383 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
384 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
385 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
386 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
387 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
388 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
389 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
390 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
391 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
392 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
393 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
395 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
396 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
397 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
398 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
399 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
400 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
401 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
402 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
403 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
404 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
405 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
406 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
407 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
408 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
409 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
410 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
411 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
412 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
413 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
414 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
415 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
416 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
417 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
418 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
419 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
420 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
421 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
422 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
423 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
424 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
425 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
426 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
427 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
428 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
429 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
430 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
431 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
432 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
433 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
434 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
435 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
437 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
438 | Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
439 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
440 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
441 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
442 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
443 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
444 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
445 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
446 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
447 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
448 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
449 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
450 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
451 | Cứu điều trịliệt thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
452 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
453 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
454 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
455 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
456 | Cứu điều trị bại não thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
457 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
458 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
459 | Cứu điều trịgiảm khứu giác thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
460 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
461 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
462 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
463 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
464 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
465 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
466 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
467 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
468 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
469 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
472 | Laser nội mạch | Laser nội mạch | Lần | 53.000 | |
473 | Siêu âm điều trị | Siêu âm điều trị | Lần | 45.200 | |
478 | Thuỷ trị liệu | Thuỷ trị liệu | Lần | 60.600 | |
479 | Thuỷ trị liệu có thuốc | Thuỷ trị liệu | Lần | 60.600 | |
481 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Hồng ngoại | Lần | 34.600 | |
482 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | Xoa bóp cục bộ bằng tay | Lần | 40.600 | |
483 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | Xoa bóp toàn thân | Lần | 49.000 | |
495 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | Tập vận động đoạn chi | Lần | 41.100 | |
497 | Tập vận động toàn thân 30 phút | Tập vận động toàn thân | Lần | 45.400 | |
500 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | Lần | 10.800 | |
501 | Tập với hệ thống ròng rọc | Tập với hệ thống ròng rọc | Lần | 10.800 | |
502 | Tập với xe đạp tập | Tập với xe đạp tập | Lần | 10.800 | |
506 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) | Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) | Lần | 204.000 | |
507 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) | Lần | 274.000 | |
508 | Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ | Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) | Lần | 286.000 | |
510 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê | Lần | 1.554.000 | |
511 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê | Lần | 509.000 | |
512 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê | Lần | 442.000 | |
513 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần | Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê | Lần | 669.000 | |
514 | Nội soi tai | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng | Lần | 103.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
515 | Nội soi mũi | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng | Lần | 103.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
516 | Nội soi họng | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng | Lần | 103.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
517 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | Nội soi dạ dày can thiệp | Lần | 719.000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
518 | Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu | Nội soi dạ dày can thiệp | Lần | 719.000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
519 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi | Lần | 1.691.000 | |
520 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. | Lần | 426.000 | Đã bao gồm chi phí Test HP |
521 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 240.000 | |
522 | Nội soi đại tràng sigma | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 300.000 | |
523 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi | Lần | 1.691.000 | |
524 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu | Lần | 566.000 | Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu. |
525 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ | Lần | 239.000 | |
526 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 401.000 | |
527 | Soi trực tràng | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 186.000 | |
528 | Tập nhược thị | Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị | Lần | 30.300 | |
529 | Lấy dị vật giác mạc | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) | Lần | 657.000 | |
530 | Lấy dị vật giác mạc | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | Lần | 80.100 | |
531 | Lấy dị vật giác mạc | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) | Lần | 852.000 | |
532 | Lấy dị vật giác mạc | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | Lần | 323.000 | |
533 | Khâu da mi | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê | Lần | 1.422.000 | |
534 | Khâu da mi | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | Lần | 798.000 | |
535 | Khâu phục hồi bờ mi | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 679.000 | |
536 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Khâu vết thương phần mềm, tổn thươngvùng mắt | Lần | 912.000 | |
537 | Tiêm hậu nhãn cầu | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | Lần | 46.700 | Chưa bao gồm thuốc. |
538 | Bơm thông lệ đạo | Thông lệ đạo hai mắt | Lần | 93.100 | |
539 | Lấy máu làm huyết thanh | Lấy huyết thanh đóng ống | Lần | 53.200 | |
540 | Lấy calci đông dưới kết mạc | Lấy sạn vôi kết mạc | Lần | 34.600 | |
541 | Đốt lông xiêu | Đốt lông xiêu | Lần | 47.300 | |
542 | Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36.200 | |
543 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Chích chắp/ lẹo | Lần | 77.600 | |
544 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Nặn tuyến bờ mi | Lần | 34.600 | |
545 | Soi đáy mắt trực tiếp | Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng | Lần | 51.700 | |
546 | Cắt chỉ khâu da | Cắt chỉ | Lần | 32.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
547 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | Lần | 63.600 | |
548 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 333.000 | |
549 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | Răng sâu ngà | Lần | 243.000 | |
550 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tuỷ răng số4, 5 | Lần | 557.000 | |
551 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới | Lần | 787.000 | |
552 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | Lần | 418.000 | |
553 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | Lần | 917.000 | |
554 | Điều trị tủy lại | Điều trị tuỷ lại | Lần | 950.000 | |
555 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tuỷ răng số4, 5 | Lần | 557.000 | |
556 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới | Lần | 787.000 | |
557 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | Lần | 418.000 | |
558 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | Lần | 917.000 | |
559 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | Điều trị tuỷ răng số4, 5 | Lần | 557.000 | |
560 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới | Lần | 787.000 | |
561 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | Lần | 418.000 | |
562 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | Lần | 917.000 | |
563 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Cắt lợi trùm | Lần | 156.000 | |
564 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | Răng sâu ngà | Lần | 243.000 | |
565 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | Hàn composite cổ răng | Lần | 333.000 | |
566 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Hàn composite cổ răng | Lần | 333.000 | |
567 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh | Lần | 208.000 | |
568 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | Trám bít hố rãnh | Lần | 208.000 | |
569 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh | Lần | 208.000 | |
570 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 328.000 | |
571 | Điều trị tuỷ răng sữa | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | Lần | 268.000 | |
572 | Điều trị tuỷ răng sữa | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | Lần | 378.000 | |
573 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Trám bít hố rãnh | Lần | 208.000 | |
574 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Hàn răng sữa sâu ngà | Lần | 95.200 | |
575 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | Trám bít hố rãnh | Lần | 208.000 | |
576 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) | Hàn răng sữa sâu ngà | Lần | 95.200 | |
577 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa/chân răng sữa | Lần | 36.200 | |
578 | Nhổ chân răng sữa | Nhổ răng sữa/chân răng sữa | Lần | 36.200 | |
579 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | Lần | 31.800 | |
580 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | Răng sâu ngà | Lần | 243.000 | |
581 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Răng sâu ngà | Lần | 243.000 | |
582 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Răng sâu ngà | Lần | 243.000 | |
583 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | Lần | 357.000 | |
584 | Thông vòi nhĩ | Thông vòi nhĩ | Lần | 85.200 | |
585 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | Lần | 62.000 | |
586 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | Lần | 512.000 | |
587 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | Lần | 154.000 | |
588 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 51.200 | |
589 | Chích nhọt ống tai ngoài | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | Lần | 182.000 | |
590 | Làm thuốc tai | Làm thuốc thanh quản/tai | Lần | 20.400 | Chưa bao gồm thuốc. |
591 | Chích rạch màng nhĩ | Trích màng nhĩ | Lần | 60.200 | |
592 | Nhét bấc mũi sau | Nhét meche/bấc mũi | Lần | 113.000 | |
593 | Nhét bấc mũi trước | Nhét meche/bấc mũi | Lần | 113.000 | |
594 | Bẻ cuốn dưới | Bẻ cuốn mũi | Lần | 129.000 | |
595 | Làm Proetz | Hút xoang dưới áp lực | Lần | 56.200 | |
596 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) | Lần | 274.000 | |
597 | Chích áp xe thành sau họng | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | Lần | 259.000 | |
598 | Chích áp xe thành sau họng | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) | Lần | 724.000 | |
599 | Áp lạnh Amidan | Đốt Amidan áp lạnh | Lần | 189.000 | |
600 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt | Lần | 2.962.000 | |
601 | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật họng | Lần | 40.600 | |
602 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên | Lần | 3.020.000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
603 | Chích áp xe quanh Amidan | Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) | Lần | 259.000 | |
604 | Chích áp xe quanh Amidan | Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) | Lần | 724.000 | |
605 | Đốt nhiệt họng hạt | Đốt họng hạt | Lần | 77.900 | |
606 | Đốt lạnh họng hạt | Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) | Lần | 129.000 | |
607 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Làm thuốc thanh quản/tai | Lần | 20.400 | Chưa bao gồm thuốc. |
608 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | Lần | 176.000 | |
609 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | Lần | 233.000 | |
610 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | Lần | 233.000 | |
611 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | Lần | 299.000 | |
612 | Lấy dị vật âm đạo | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 563.000 | |
613 | Phong bế ngoài màng cứng | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Lần | 645.000 | |
614 | Chọc dịch màng bụng | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | Lần | 135.000 | |
615 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | Lần | 80.900 | |
616 | Đặt sonde hậu môn | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | Lần | 80.900 | |
617 | Chọc dịch khớp | Hút dịch khớp | Lần | 113.000 | |
618 | Tiêm chất nhờn vào khớp | Tiêm khớp | Lần | 90.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
619 | Tiêm chất nhờn vào khớp | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 130.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
620 | Tiêm corticoide vào khớp | Tiêm khớp | Lần | 90.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
621 | Tiêm corticoide vào khớp | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 130.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
622 | Test lẩy da với các dị nguyên | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa | Lần | 332.000 | |
623 | Test lẩy da với các dị nguyên | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) | Lần | 375.000 | |
624 | Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da | Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn | Lần | 874.000 | |
625 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) | Lần | 375.000 | |
626 | Test nội bì | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh | Lần | 473.000 | |
627 | Test nội bì | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh | Lần | 387.000 | |
628 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm | Lần | 518.000 | |
629 | Tiêm trong da | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | Lần | 11.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
630 | Tiêm dưới da | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | Lần | 11.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
631 | Tiêm bắp thịt | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | Lần | 11.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
632 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | Lần | 11.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
633 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | Lần | 21.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
634 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | Lần | 1.117.000 | |
635 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | Lần | 1.117.000 | |
636 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Lần | 697.000 | |
637 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | Lần | 697.000 | |
638 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Lần | 697.000 | Thay thế (huỷ) mã 03.2458.1049 theo đề xuất của Cơ quan BHXH Việt Nam và chuyên khoa |
639 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | Lần | 2.591.000 | |
640 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | Lần | 2.591.000 | |
641 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Cắt nang xương hàm từ 2-5cm | Lần | 2.891.000 | |
642 | Cắt polyp ống tai | Cắt polyp ống tai gây mê | Lần | 1.975.000 | |
643 | Cắt polyp ống tai | Cắt polyp ống tai gây tê | Lần | 598.000 | |
644 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2.022.000 | |
645 | Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.263.000 | |
646 | Siêu âm tim tại giường | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
647 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | Lần | 191.000 | |
648 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn | Lần | 658.000 | |
649 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | Lần | 325.000 | |
650 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | Lần | 325.000 | |
651 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | Lần | 325.000 | |
652 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | Lần | 325.000 | |
653 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | Lần | 325.000 | |
654 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | Lần | 325.000 | |
655 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | Lần | 325.000 | |
656 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | Lần | 325.000 | |
657 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | Lần | 325.000 | |
658 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | Lần | 325.000 | |
659 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | Lần | 325.000 | |
661 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu | Lần | 2.578.000 | |
662 | Cắt cơ tròn trong | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | Lần | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
663 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | Lần | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
664 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | Lần | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
665 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | Lần | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
666 | Phẫu thuật trĩ độ 1V | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | Lần | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
667 | Cắt bỏ trĩ vòng | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | Lần | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
668 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | Lần | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
669 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | Lần | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
670 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | Lần | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
671 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | Lần | 176.000 | |
672 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | Lần | 233.000 | |
673 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | Lần | 299.000 | |
674 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Cắt chỉ | Lần | 32.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
675 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm | Lần | 56.800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư 15/2018/TT-BYT |
676 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | Lần | 81.600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư 15/2018/TT-BYT |
677 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | Lần | 111.000 | |
678 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | Lần | 132.000 | |
679 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | Lần | 177.000 | |
680 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | Lần | 236.000 | |
681 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | Lần | 176.000 | |
682 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | Lần | 253.000 | |
683 | Chích rạch áp xe nhỏ | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | Lần | 182.000 | |
684 | Chích hạch viêm mủ | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | Lần | 182.000 | |
Thay băng, cắt chỉ | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | Lần | 56.800 | ||
Thay băng, cắt chỉ | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | Lần | 81.600 | ||
Thay băng, cắt chỉ | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | Lần | 111.000 | ||
Thay băng, cắt chỉ | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | Lần | 132.000 | ||
Thay băng, cắt chỉ | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | Lần | 177.000 | ||
Thay băng, cắt chỉ | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | Lần | 236.000 | ||
685 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Thuỷ trị liệu | Lần | 60.600 | |
686 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn | Lần | 658.000 | |
687 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | Lần | 325.000 | |
688 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | Lần | 325.000 | |
689 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | Lần | 325.000 | |
690 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | Lần | 325.000 | |
691 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc | Lần | 277.000 | |
692 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | Lần | 191.000 | |
693 | Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né | Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài | Lần | 205.000 | |
694 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | Chụp và phân tích da bằng máy | Lần | 203.000 | |
695 | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | Test tâm lý BECK/ ZUNG | Lần | 19.300 | |
696 | Thang đánh giá trầm cảm Hamilton | Test tâm lý BECK/ ZUNG | Lần | 19.300 | |
697 | Thang đánh giá lo âu - Hamilton | Test tâm lý BECK/ ZUNG | Lần | 19.300 | |
698 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
699 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | Opiate định tính | Lần | 42.900 | |
700 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | Lần | 56.800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. Huỷ mã cũ do chung chung. Thay mã mới chi tiết phù hợp hơn (theo đề xuất của BHXH VN) |
701 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | Lần | 242.000 | |
702 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Thủ thuật loại II (nội tiết) | Lần | 385.000 | |
703 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Thủ thuật loại I (nội tiết) | Lần | 604.000 | |
704 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 254.000 | |
705 | Mai hoa châm | Châm (kim ngắn) | Lần | 64.100 | |
706 | Hào châm | Châm (kim ngắn) | Lần | 64.100 | |
707 | Mãng châm | Châm (có kim dài) | Lần | 71.100 | |
708 | Nhĩ châm | Châm (kim ngắn) | Lần | 64.100 | |
709 | Điện châm | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
710 | Thủy châm | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
711 | Cấy chỉ | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
712 | Ôn châm | Châm (kim ngắn) | Lần | 64.100 | |
713 | Cứu | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
714 | Chích lể | Châm (kim ngắn) | Lần | 64.100 | |
715 | Laser châm | Laser châm | Lần | 46.800 | |
716 | Từ châm | Châm (kim ngắn) | Lần | 64.100 | |
717 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | Lần | 44.100 | |
718 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | Lần | 44.100 | |
719 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Sắc thuốc thang (1 thang) | Lần | 12.400 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
720 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền | Lần | 103.000 | |
721 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền | Lần | 103.000 | |
722 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền | Lần | 103.000 | |
723 | Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | Lần | 42.000 | |
724 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | Lần | 42.000 | |
725 | Xông khói thuốc | Xông khói thuốc | Lần | 37.000 | |
726 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang (1 thang) | Lần | 12.400 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
727 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Ngâm thuốc y học cổ truyền | Lần | 48.800 | |
728 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Ngâm thuốc y học cổ truyền | Lần | 48.800 | |
729 | Đặt thuốc YHCT | Đặt thuốc y học cổ truyền | Lần | 44.800 | |
730 | Bó thuốc | Bó thuốc | Lần | 49.700 | |
731 | Chườm ngải | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
732 | Luyện tập dưỡng sinh | Tập dưỡng sinh | Lần | 22.700 | |
733 | Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng | Điện châm (có kim dài) | Lần | 73.100 | |
734 | Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên | Điện châm (có kim dài) | Lần | 73.100 | |
735 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Điện châm (kim dài) | Lần | 73.100 | |
736 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện châm (kim dài) | Lần | 73.100 | |
737 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | Điện châm (kim dài) | Lần | 73.100 | |
738 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | Điện châm (kim dài) | Lần | 73.100 | |
739 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | Điện châm (kim dài) | Lần | 73.100 | |
740 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện châm (kim dài) | Lần | 73.100 | |
741 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm (kim dài) | Lần | 73.100 | |
742 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | Điện châm (kim dài) | Lần | 73.100 | |
743 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Điện châm (kim dài) | Lần | 73.100 | |
744 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Điện châm (kim dài) | Lần | 73.100 | |
745 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện châm (kim dài) | Lần | 73.100 | |
746 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | Điện châm (kim dài) | Lần | 73.100 | |
747 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Điện châm (kim dài) | Lần | 73.100 | |
748 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
749 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
750 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
751 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
752 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
753 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
754 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
755 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
756 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
757 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
758 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
759 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
760 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
761 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
762 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
763 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
764 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
765 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
766 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
767 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
768 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
769 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
770 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
771 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
772 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
773 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
774 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
775 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
776 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
777 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
778 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
779 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
780 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
781 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
782 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
783 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
784 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
785 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
786 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
787 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
788 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
789 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
790 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
791 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
792 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
793 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
794 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
795 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
796 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
797 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
798 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
799 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
800 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
801 | Cấy chỉ điều trị mày đay | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
802 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
803 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
804 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
805 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
806 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
807 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
808 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
809 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
810 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
811 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
812 | Cấy chỉ điều trị nấc | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
813 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
814 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
815 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
816 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
817 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
818 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
819 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
820 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
821 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
822 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
823 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
824 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
825 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
826 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
827 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
828 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
829 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
830 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
831 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
832 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
833 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
834 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
835 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
836 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
837 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
838 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
839 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
840 | Cấy chỉ điều trị di tinh | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
841 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
842 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 141.000 | |
843 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
844 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
845 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
846 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
847 | Điện châm điều trị cảm mạo | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
848 | Điện châm điều trị viêm amidan | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
849 | Điện châm điều trị trĩ | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
850 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
851 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
852 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
853 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
854 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
855 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
856 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
857 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
858 | Điện châm điều trị sa tử cung | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
859 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
860 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
861 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
862 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
863 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
864 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
865 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
866 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
867 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
868 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
869 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
870 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
871 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
872 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
873 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
874 | Điện châm điều trị đau răng | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
875 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
876 | Điện châm điều trị ù tai | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
877 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
878 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
879 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
880 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
881 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
882 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
883 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 66.100 | |
884 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
885 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
886 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
887 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
888 | Thuỷ châm điều trị nấc | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
889 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
890 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
891 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
892 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
893 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
894 | Thuỷ châm điều trị trĩ | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
895 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
896 | Thuỷ châm điều trị mày đay | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
897 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
898 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
899 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
900 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
901 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
902 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
903 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
904 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
905 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
906 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
907 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
908 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
909 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
910 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
911 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
912 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
913 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
914 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
915 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
916 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
917 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
918 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
919 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
920 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
921 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
922 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
923 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
924 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
925 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
926 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
927 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
928 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
929 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
930 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
931 | Thuỷ châm điều trị đau răng | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
932 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
933 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
934 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
935 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
936 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
937 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
938 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
939 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
940 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
941 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
942 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
943 | Thuỷ châm điều trị di tinh | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
944 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
945 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
946 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Thuỷ châm | Lần | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. |
947 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
948 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
949 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
950 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
951 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
952 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
953 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
954 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
955 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
956 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
957 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
958 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
959 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
960 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
961 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
962 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
963 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
964 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
965 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
966 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
967 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
968 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
969 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
970 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
971 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
972 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
973 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
974 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
975 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
976 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
977 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
978 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
979 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
980 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
981 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
982 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
983 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
984 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
985 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
986 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
987 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
988 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
989 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
990 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
991 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
992 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
993 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
994 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
995 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
996 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
997 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
998 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
999 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
1000 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
1001 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
1002 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
1003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
1004 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
1005 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
1006 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1007 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1008 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1009 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1010 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1011 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1012 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1013 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1014 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1015 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1016 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1017 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1018 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1019 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1020 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1021 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1022 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1023 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1024 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1025 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1026 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1027 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1028 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1029 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1030 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1031 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1032 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1033 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi | Lần | 32.800 | |
1034 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi | Lần | 32.800 | |
1035 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi | Lần | 32.800 | |
1036 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi | Lần | 32.800 | |
1037 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 64.200 | |
1038 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | Xoa bóp bằng máy | Lần | 27.200 | |
1039 | Giác hơi | Giác hơi | Lần | 32.800 | |
1040 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | Lần | 44.100 | |
1041 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
1042 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | Lần | 1.211.000 | |
1043 | Cắt hẹp bao quy đầu | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | Lần | 1.211.000 | |
1044 | Mở rộng lỗ sáo | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | Lần | 1.211.000 | |
1045 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | Lần | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1046 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | Lần | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1047 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | Lần | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1048 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | Lần | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1049 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | Lần | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1050 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | Lần | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1051 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | Lần | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1052 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | Lần | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1053 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | Lần | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1054 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | Lần | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1055 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | Lần | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1056 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2.218.000 | |
1057 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể | Lần | 405.000 | |
1058 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | Lần | 240.000 | |
1059 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể | Lần | 405.000 | |
1060 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | Lần | 240.000 | |
1061 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.234.000 | |
1062 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.234.000 | |
1063 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Truyền tĩnh mạch | Lần | 21.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
1064 | Cắt sẹo khâu kín | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3.241.000 | |
1065 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | Lần | 242.000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
1066 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | Laser chiếu ngoài | Lần | 33.700 | |
1067 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Lần | 697.000 | |
1068 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Lần | 697.000 | |
1069 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên | Lần | 447.000 | |
1070 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả | Lần | 407.000 | |
1071 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | Lần | 830.000 | |
1072 | Cắt polyp ống tai | Cắt polyp ống tai gây mê | Lần | 1.975.000 | |
1073 | Cắt polyp ống tai | Cắt polyp ống tai gây tê | Lần | 598.000 | |
1074 | Cắt polyp mũi | Nội soi cắt polype mũi gây mê | Lần | 658.000 | |
1075 | Cắt polyp cổ tử cung | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1.915.000 | |
1076 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2.022.000 | |
1077 | Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.263.000 | |
1078 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | Lần | 1.742.000 | |
1079 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | Lần | 1.742.000 | |
1080 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | Lần | 1.177.000 | |
1081 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 84.600 | |
1082 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Hồng ngoại | Lần | 34.600 | |
1083 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Sóng ngắn | Lần | 34.200 | |
1084 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 115.000 | |
1085 | Chích áp xe tầng sinh môn | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 799.000 | |
1086 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1.915.000 | |
1087 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | Lần | 383.000 | |
1088 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | Lần | 155.000 | |
1089 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2.022.000 | |
1090 | Lấy dị vật âm đạo | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 563.000 | |
1091 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 817.000 | |
1092 | Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.263.000 | |
1093 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 779.000 | |
1094 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | 378.000 | |
1095 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn | Lần | 658.000 | |
1096 | Chích áp xe vú | Chích apxe tuyến vú | Lần | 215.000 | |
1097 | Soi cổ tử cung | Soi cổ tử cung | Lần | 60.700 | |
1098 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) | Lần | 657.000 | |
1099 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | Lần | 80.100 | |
1100 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | Lần | 323.000 | |
1101 | Cắt bỏ chắp có bọc | Chích chắp/lẹo | Lần | 77.600 | |
1102 | Bơm thông lệ đạo | Thông lệ đạo hai mắt | Lần | 93.100 | |
1103 | Bơm thông lệ đạo | Thông lệ đạo một mắt | Lần | 58.800 | |
1104 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | Lần | 63.600 | |
1105 | Lấy calci kết mạc | Lấy sạn vôi kết mạc | Lần | 34.600 | |
1106 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Cắt chỉ | Lần | 32.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
1107 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Đốt lông xiêu | Lần | 47.300 | |
1108 | Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36.200 | |
1109 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Chích chắp/ lẹo | Lần | 77.600 | |
1110 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Nặn tuyến bờ mi | Lần | 34.600 | |
1111 | Rửa cùng đồ | Rửa cùng đồ | Lần | 40.800 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
1112 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Thủ thuật loại I (nhãn khoa) | Lần | 338.000 | |
1113 | Bóc giả mạc | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | Lần | 80.100 | |
1114 | Rạch áp xe mi | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | Lần | 182.000 | |
1115 | Soi đáy mắt trực tiếp | Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng | Lần | 51.700 | |
1116 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Lần | 104.000 | |
1117 | Test thử cảm giác giác mạc | Test thử cảm giác giác mạc | Lần | 38.800 | |
1118 | Test phát hiện khô mắt | Test thử cảm giác giác mạc | Lần | 38.800 | |
1119 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm | Lần | 104.000 | |
1120 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Đo nhãn áp | Lần | 25.300 | |
1121 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Soi bóng đồng tử | Lần | 29.400 | |
1122 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | Lần | 1.328.000 | |
1123 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | Lần | 830.000 | |
1124 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê | Lần | 475.000 | |
1125 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên | Lần | 3.020 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1126 | Chích rạch màng nhĩ | Trích màng nhĩ | Lần | 60.200 | |
1127 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | Lần | 176.000 | |
1128 | Bơm hơi vòi nhĩ | Thông vòi nhĩ nội soi | Lần | 114.000 | |
1129 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | Lần | 512.000 | |
1130 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | Lần | 154.000 | |
1131 | Chọc hút dịch vành tai | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 51.200 | |
1132 | Làm thuốc tai | Làm thuốc thanh quản/tai | Lần | 20.400 | Chưa bao gồm thuốc. |
1133 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lấy nút biểu bì ống tai | Lần | 62.000 | |
1134 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Nội soi cắt polype mũi gây mê | Lần | 658.000 | |
1135 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Nội soi cắt polype mũi gây tê | Lần | 453.000 | |
1136 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê | Lần | 442.000 | |
1137 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê | Lần | 669.000 | |
1138 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê | Lần | 442.000 | |
1139 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê | Lần | 669.000 | |
1140 | Bẻ cuốn mũi | Bẻ cuốn mũi | Lần | 129.000 | |
1141 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Bẻ cuốn mũi | Lần | 129.000 | |
1142 | Chọc rửa xoang hàm | Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) | Lần | 274.000 | |
1143 | Phương pháp Proetz | Hút xoang dưới áp lực | Lần | 56.200 | |
1144 | Nhét bấc mũi sau | Nhét meche/bấc mũi | Lần | 113.000 | |
1145 | Nhét bấc mũi trước | Nhét meche/bấc mũi | Lần | 113.000 | |
1146 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) | Lần | 204.000 | |
1147 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) | Lần | 274.000 | |
1148 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | Lần | 669.000 | |
1149 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | Lần | 192.000 | |
1150 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | Lần | 669.000 | |
1151 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | Lần | 192.000 | |
1152 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) | Lần | 940.000 | |
1153 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Thủ thuật loại III (TMH, PT,TT còn lại khác) | Lần | 138.000 | |
1154 | Chích áp xe sàn miệng | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | Lần | 259.000 | |
1155 | Chích áp xe quanh Amidan | Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) | Lần | 259.000 | |
1156 | Chích áp xe quanh Amidan | Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) | Lần | 724.000 | |
1157 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Nhét meche/bấc mũi | Lần | 113.000 | |
1158 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng | Lần | 40.600 | |
1159 | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật họng | Lần | 40.600 | |
1160 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Đốt họng hạt | Lần | 77.900 | |
1161 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) | Lần | 129.000 | |
1162 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng | Lần | 148.000 | |
1163 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | Đốt Amidan áp lạnh | Lần | 189.000 | |
1164 | Bơm thuốc thanh quản | Làm thuốc thanh quản/tai | Lần | 20.400 | Chưa bao gồm thuốc. |
1165 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | Lần | 564.000 | |
1166 | Khí dung mũi họng | Khí dung | Lần | 19.600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1167 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | Lần | 259.000 | |
1168 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) | Lần | 724.000 | |
1169 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Thủ thuật loại II (tai mũi họng) | Lần | 286.000 | |
1170 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê | Lần | 509.000 | |
1171 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | Thủ thuật loại I (tai mũi họng) | Lần | 503.000 | |
1172 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng | Lần | 697.000 | |
1173 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng | Lần | 357.000 | |
1174 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài <10cm | Lần | 176.000 | |
1175 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥10cm | Lần | 233.000 | |
1176 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài <10cm | Lần | 253.000 | |
1177 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥10cm | Lần | 299.000 | |
1178 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Cắt chỉ | Lần | 32.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
1179 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | Lần | 56.800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. |
1180 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết thương/mổ chiều dài trên 15 cm đến 30 cm | Lần | 81.600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này. |
1181 | thay băng vết mổ | Thay băng vết thương/mổ chiều dài trên 30 cm đến 50 cm | Lần | 111.000 | |
1182 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết thương/mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | Lần | 177.000 | |
1183 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết thương/mổ chiều dài > 50 cm nhiễm trùng | Lần | 236.000 | |
1184 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Chích rạch nhọt, apxe nhỏ dẫn lưu | Lần | 182.000 | |
1185 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Nạo túi lợi 1 sextant | Lần | 72.200 | |
1186 | Lấy cao răng | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | Lần | 131.000 | |
1187 | Lấy cao răng | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm | Lần | 75.200 | |
1188 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | Lần | 557.000 | |
1189 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | Lần | 787.000 | |
1190 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | Lần | 418.000 | |
1191 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | Lần | 917.000 | |
1192 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | Lần | 557.000 | |
1193 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | Lần | 787.000 | |
1194 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | Lần | 418.000 | |
1195 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | Lần | 917.000 | |
1196 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | Răng viêm tuỷ hồi phục | Lần | 260.000 | |
1197 | Điều trị tủy lại | Điều trị tuỷ lại | Lần | 950.000 | |
1198 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Răng sâu ngà | Lần | 243.000 | |
1199 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Răng sâu ngà | Lần | 243.000 | |
1200 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Răng sâu ngà | Lần | 243.000 | |
1201 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Răng sâu ngà | Lần | 243.000 | |
1202 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Hàn composite cổ răng | Lần | 333.000 | |
1203 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Hàn composite cổ răng | Lần | 333.000 | |
1204 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 333.000 | |
1205 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | Lần | 335.000 | |
1206 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | Lần | 335.000 | |
1207 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | Lần | 335.000 | |
1208 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | Lần | 335.000 | |
1209 | Nhổ răng vĩnh viễn | Nhổ răng khó | Lần | 203.000 | |
1210 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Nhổ răng đơn giản | Lần | 101.000 | |
1211 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Nhổ chân răng | Lần | 187.000 | |
1212 | Nhổ răng thừa | Nhổ răng khó | Lần | 203.000 | |
1213 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Cắt lợi trùm | Lần | 156.000 | |
1214 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh | Lần | 208.000 | |
1215 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | Trám bít hố rãnh | Lần | 208.000 | |
1216 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh | Lần | 208.000 | |
1217 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Trám bít hố rãnh | Lần | 208.000 | |
1218 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Trám bít hố rãnh | Lần | 208.000 | |
1219 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 328.000 | |
1220 | Điều trị tuỷ răng sữa | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | Lần | 268.000 | |
1221 | Điều trị tuỷ răng sữa | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | Lần | 378.000 | |
1222 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Điều trị đóng cuống răng | Lần | 456.000 | |
1223 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Hàn răng sữa sâu ngà | Lần | 95.200 | |
1224 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Hàn răng sữa sâu ngà | Lần | 95.200 | |
1225 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa/chân răng sữa | Lần | 36.200 | |
1226 | Nhổ chân răng sữa | Nhổ răng sữa/chân răng sữa | Lần | 36.200 | |
1227 | Điều trị bằng sóng ngắn | Sóng ngắn | Lần | 34.200 | |
1228 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Điện xung | Lần | 41.000 | |
1229 | Điều trị bằng siêu âm | Siêu âm điều trị | Lần | 45.200 | |
1230 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Hồng ngoại | Lần | 34.600 | |
1231 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Laser châm | Lần | 46.800 | |
1232 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Tử ngoại | Lần | 33.400 | |
1233 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Tử ngoại | Lần | 33.400 | |
1234 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Tử ngoại | Lần | 33.400 | |
1235 | Điều trị bằng Parafin | Bó Farafin | Lần | 42.000 | |
1236 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | Thuỷ trị liệu | Lần | 60.600 | |
1237 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Bàn kéo | Lần | 45.200 | |
1238 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Tập vận động đoạn chi | Lần | 41.100 | |
1239 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Tập vận động toàn thân | Lần | 45.400 | |
1240 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Tập vận động toàn thân | Lần | 45.400 | |
1241 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Tập vận động toàn thân | Lần | 45.400 | |
1242 | Tập đi với thanh song song | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 28.500 | |
1243 | Tập đi với khung tập đi | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 28.500 | |
1244 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 28.500 | |
1245 | Tập đi với gậy | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 28.500 | |
1246 | Tập đi với bàn xương cá | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 28.500 | |
1247 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 28.500 | |
1248 | Tập lên, xuống cầu thang | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 28.500 | |
1249 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 28.500 | |
1250 | Tập đi với chân giả trên gối | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 28.500 | |
1251 | Tập đi với chân giả dưới gối | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 28.500 | |
1252 | Tập đi với khung treo | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 28.500 | |
1253 | Tập vận động thụ động | Tập vận động toàn thân | Lần | 45.400 | |
1254 | Tập vận động có trợ giúp | Tập vận động toàn thân | Lần | 45.400 | |
1255 | Tập vận động có kháng trở | Tập vận động toàn thân | Lần | 45.400 | |
1256 | Tập vận động trên bóng | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 28.500 | |
1257 | Tập với thang tường | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 28.500 | |
1258 | Tập với giàn treo các chi | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 28.500 | |
1259 | Tập với ròng rọc | Tập với hệ thống ròng rọc | Lần | 10.800 | |
1260 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 28.500 | |
1261 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 28.500 | |
1262 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 28.500 | |
1263 | Tập với máy tập thăng bằng | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 28.500 | |
1264 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | Lần | 10.800 | |
1265 | Tập với xe đạp tập | Tập với xe đạp tập | Lần | 10.800 | |
1266 | Tập với bàn nghiêng | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 28.500 | |
1267 | Tập các kiểu thở | Vật lý trị liệu hô hấp | Lần | 29.700 | |
1268 | Tập ho có trợ giúp | Vật lý trị liệu hô hấp | Lần | 29.700 | |
1269 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | Lần | 44.100 | |
1270 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Xoa bóp cục bộ bằng tay | Lần | 40.600 | |
1271 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Xoa bóp toàn thân | Lần | 49.000 | |
1272 | Tập điều hợp vận động | Tập vận động toàn thân | Lần | 45.400 | |
1273 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) | Lần | 300.000 | |
1274 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 28.500 | |
1275 | Tập tri giác và nhận thức | Tập do liệt thần kinh trung ương | Lần | 40.700 | |
1276 | Tập nuốt | Tập nuốt (không sử dụng máy) | Lần | 126.000 | |
1277 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) | Lần | 57.400 | |
1278 | Tập cho người thất ngôn | Tập sửa lỗi phát âm | Lần | 103.000 | |
1279 | Tập sửa lỗi phát âm | Tập sửa lỗi phát âm | Lần | 103.000 | |
1280 | Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | Lần | 1.980.000 | |
1281 | Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | Đo áp lực bàng quang bằng cột nước | Lần | 502.000 | |
1282 | Đo áp lực hậu môn trực tràng | Đo áp lực hậu môn trực tràng | Lần | 936.000 | |
1283 | Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | Lần | 1.925.000 | |
1284 | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | Lần | 1.038.000 | Chưa bao gồm thuốc |
1285 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | Lần | 144.000 | |
1286 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Lần | 201.000 | |
1287 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | Lần | 333.000 | |
1288 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | Lần | 231.000 | |
1289 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) | Lần | 158.000 | |
1290 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | Lần | 47.400 | |
1291 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | Lần | 47.400 | |
1292 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | Lần | 47.400 | |
1293 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | Lần | 47.400 | |
1294 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | Lần | 47.400 | |
1295 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | Lần | 47.400 | |
1296 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | Lần | 47.400 | |
1297 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | Lần | 47.400 | |
1298 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | Lần | 47.400 | |
1299 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | Lần | 47.400 | |
1300 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | Lần | 47.400 | |
1301 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | Lần | 47.400 | |
1302 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | Lần | 47.400 | |
1303 | Điều trị bằng điện vi dòng | Điện vi dòng giảm đau | Lần | 28.500 | |
1304 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | Laser châm | Lần | 46.800 | |
1305 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | Laser nội mạch | Lần | 53.000 | |
1306 | Điều trị chườm ngải cứu | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35.400 | |
1307 | Thủy trị liệu có thuốc | Thuỷ trị liệu | Lần | 60.600 | |
1308 | Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng | Thuỷ trị liệu | Lần | 60.600 | |
1309 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | Xoa bóp bằng máy | Lần | 27.200 | |
1310 | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | Lần | 44.100 | |
1311 | Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 28.500 | |
1312 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | Lần | 56.900 | |
1313 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | Lần | 47.400 | |
1314 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | Lần | 47.400 | |
1315 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1316 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1317 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1318 | Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1319 | Siêu âm hốc mắt | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1320 | Siêu âm qua thóp | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1321 | Siêu âm nhãn cầu | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1322 | Siêu âm Doppler hốc mắt | Đo mật độ xương 1 vị trí | Lần | 81.400 | |
1323 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Đo mật độ xương 1 vị trí | Lần | 81.400 | |
1324 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1325 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1326 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1327 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1328 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1329 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1330 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1331 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1332 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Đo mật độ xương 1 vị trí | Lần | 81.400 | |
1333 | Siêu âm Doppler gan lách | Đo mật độ xương 1 vị trí | Lần | 81.400 | |
1334 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
1335 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
1336 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Đo mật độ xương 1 vị trí | Lần | 81.400 | |
1337 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Đo mật độ xương 1 vị trí | Lần | 81.400 | |
1338 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
1339 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1340 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Đo mật độ xương 1 vị trí | Lần | 81.400 | |
1341 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1342 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1343 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1344 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
1345 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1346 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1347 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
1348 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
1349 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
1350 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 219.000 | |
1351 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1352 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Đo mật độ xương 1 vị trí | Lần | 81.400 | |
1353 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1354 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Đo mật độ xương 1 vị trí | Lần | 81.400 | |
1355 | Siêu âm dương vật | Siêu âm | Lần | 42.100 | |
1356 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1357 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | (68.200) | Áp dụng cho 01 vị trí |
1358 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 49.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1359 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 49.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1360 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 55.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1361 | Chụp Xquang Blondeau | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 49.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1362 | Chụp Xquang Hirtz | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 49.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1363 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 49.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1364 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 49.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1365 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 49.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1366 | Chụp Xquang Schuller | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 49.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1367 | Chụp Xquang Stenvers | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 49.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1368 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 49.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1369 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp | Lần | 12.800 | |
1370 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 49.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1371 | Chụp Xquang mỏm trâm | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 49.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1372 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1373 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1374 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 49.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1375 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1376 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1377 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1378 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1379 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1380 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 55.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1381 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 55.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1382 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 55.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1383 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 55.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1384 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1385 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1386 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1387 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 55.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1388 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1389 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1390 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1391 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 55.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1392 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 55.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1393 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1394 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1395 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1396 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1397 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1398 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1399 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 55.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1400 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1401 | Chụp Xquang ngực thẳng | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 55.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1402 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 55.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1403 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1404 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1405 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 55.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1406 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | Lần | 100.000 | |
1407 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 55.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1409 | Nội soi tai mũi họng | Nội soi Tai Mũi Họng | Lần | 103.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
1410 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi | Lần | 1.691.000 | |
1411 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu | Lần | 566.000 | Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu. |
1412 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ | Lần | 239.000 | |
1413 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 401.000 | |
1414 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. | Lần | 426.000 | Đã bao gồm chi phí Test HP |
1415 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 240.000 | |
1416 | Nội soi đại tràng sigma | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 300.000 | |
1417 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) | Lần | 71.500 | |
1418 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Điện tâm đồ gắng sức | Lần | 197.000 | |
1419 | Điện tim thường | Điện tâm đồ | Lần | 32.000 | |
1420 | Ghi điện cơ | Điện cơ (EMG) | Lần | 127.000 | |
1421 | Ghi điện não đồ thông thường | Điện não đồ | Lần | 63.000 | |
1422 | Test thử cảm giác giác mạc | Test thử cảm giác giác mạc | Lần | 38.800 | |
1423 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm | Lần | 104.000 | |
1424 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Soi bóng đồng tử | Lần | 29.400 | |
1425 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Đo nhãn áp | Lần | 25.300 | |
1426 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | Đo mật độ xương 2 vị trí | Lần | 140.000 | |
1427 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | Lần | 129.000 | |
1428 | Test dung nạp Glucagon | Test dung nạp Glucagon | Lần | 37.900 | |
1429 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) | Lần | 28.600 | |
1430 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | Nghiệm pháp von-Kaulla | Lần | 51.500 | |
1431 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | Lần | 12.500 | |
1432 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) | Lần | 48.000 | |
1433 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Co cục máu đông | Lần | 14.800 | |
1434 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen | Lần | 108.000 | Giá cho mỗi chất kích tập. |
1435 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin | Lần | 205.000 | Giá cho mỗi yếu tố. |
1436 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin | Lần | 205.000 | Giá cho mỗi yếu tố. |
1437 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | Lần | 37.700 | |
1438 | Định lượng sắt huyết thanh | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | Lần | 32.100 | |
1439 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36.500 | |
1440 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser | Lần | 45.800 | |
1441 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 65.200 | |
1442 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) | Lần | 68.700 | |
1443 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 26.200 | |
1444 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động | Lần | 40.000 | |
1445 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) | Lần | 17.100 | |
1446 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy) | Lần | 17.100 | |
1447 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | Lần | 36.500 | |
1448 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | Lần | 36.500 | |
1449 | Tìm giun chỉ trong máu | Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu | Lần | 34.300 | |
1450 | Tập trung bạch cầu | Tập trung bạch cầu | Lần | 28.600 | |
1451 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 22.900 | |
1452 | Tìm tế bào Hargraves | Tìm tế bào Hargraves | Lần | 64.000 | |
1453 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | Lần | 42.900 | |
1454 | Cặn Addis | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | Lần | 42.900 | |
1455 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) | Lần | 55.700 | |
1456 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Lần | 155.000 | |
1457 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) | Lần | 17.100 | |
1458 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | Lần | 34.300 | |
1459 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | Lần | 38.800 | |
1460 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | Lần | 38.800 | |
1461 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | Lần | 38.800 | |
1462 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu | Lần | 57.200 | |
1463 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | Lần | 30.800 | |
1464 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); | Lần | 80.100 | |
1465 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); | Lần | 80.100 | |
1466 | Rút máu để điều trị | Rút máu để điều trị | Lần | 230.000 | |
1467 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | Lần | 22.900 | |
1468 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Lần | 20.500 | |
1469 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | Lần | 21.400 | Mỗi chất |
1470 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | Lần | 21.400 | Mỗi chất |
1471 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | Lần | 21.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1472 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | Lần | 21.400 | Mỗi chất |
1473 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Alpha FP (AFP) | Lần | 91.100 | |
1474 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | Lần | 21.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1475 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | Lần | 21.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1476 | Định lượng bHCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Beta - HCG | Lần | 85.800 | |
1477 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | Lần | 21.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1478 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | Lần | 21.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1479 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | Lần | 21.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1480 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Calci | Lần | 12.800 | |
1481 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | Ca++ máu | Lần | 16.000 | Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
1482 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | CEA | Lần | 85.800 | |
1483 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | Lần | 26.800 | |
1484 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | CPK | Lần | 26.800 | |
1485 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | CK-MB | Lần | 37.500 | |
1486 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | Lần | 21.400 | Mỗi chất |
1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ (Na, K, CL) | Lần | 28.900 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
1488 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | Lần | 21.400 | Mỗi chất |
1489 | Định lượng Globulin [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | Lần | 21.400 | Mỗi chất |
1490 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Gama GT | Lần | 19.200 | |
1491 | Định lượng HbA1c [Máu] | HbA1C | Lần | 100.000 | |
1492 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | Lần | 26.800 | |
1493 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | LDH | Lần | 26.800 | |
1494 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | Lần | 26.800 | |
1495 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | Lần | 21.400 | Mỗi chất |
1496 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | RF (Rheumatoid Factor) | Lần | 37.500 | |
1497 | Định lượng Sắt [Máu] | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | Lần | 32.100 | |
1498 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | Lần | 26.800 | |
1499 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | Lần | 21.400 | Mỗi chất |
1500 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu | Lần | 28.900 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. |
1501 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Amphetamin (định tính) | Lần | 42.900 | |
1502 | Định lượng Amylase (niệu) | Amylase niệu | Lần | 37.500 | |
1503 | Định lượng Axit Uric (niệu) | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | Lần | 16.000 | |
1504 | Định lượng Canxi (niệu) | Calci niệu | Lần | 24.500 | |
1505 | Định lượng Creatinin (niệu) | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | Lần | 16.000 | |
1506 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | Dưỡng chấp | Lần | 21.400 | |
1507 | Định lượng Glucose (niệu) | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | Lần | 13.800 | |
1508 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Marijuana định tính | Lần | 42.900 | |
1509 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Opiate định tính | Lần | 42.900 | |
1510 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Opiate định tính | Lần | 42.900 | |
1511 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Opiate định tính | Lần | 42.900 | |
1512 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | Canxi, Phospho định tính | Lần | 6.300 | |
1513 | Định tính Porphyrin [niệu] | Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân | Lần | 51.900 | |
1514 | Định lượng Protein (niệu) | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | Lần | 13.800 | |
1515 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | Protein Bence - Jone | Lần | 21.400 | |
1516 | Định lượng Urê (niệu) | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | Lần | 16.000 | |
1517 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu | Lần | 27.300 | |
1518 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | Clo dịch | Lần | 22.400 | |
1519 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | Glucose dịch | Lần | 12.800 | |
1520 | Phản ứng Pandy [dịch] | Phản ứng Pandy | Lần | 8.400 | |
1521 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | Protein dịch | Lần | 10.700 | |
1522 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Glucose dịch | Lần | 12.800 | |
1523 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | Lần | 21.400 | Mỗi chất |
1524 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Rivalta | Lần | 8.400 | |
1525 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Tổng phân tích nước tiểu | Lần | 27.300 | |
1526 | Vi khuẩn nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 67.200 | |
1527 | Vi khuẩn test nhanh | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | Lần | 236.000 | |
1528 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | Lần | 236.000 | |
1529 | Vi hệ đường ruột | Vi hệ đường ruột | Lần | 29.400 | |
1530 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 67.200 | |
1531 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | Phản ứng Mantoux | Lần | 11.800 | |
1532 | Vibrio cholerae soi tươi | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 67.200 | |
1533 | Vibrio cholerae nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 67.200 | |
1534 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 67.200 | |
1535 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 67.200 | |
1536 | Chlamydia test nhanh | Chlamydia test nhanh | Lần | 70.800 | |
1537 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 154.000 | Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày/tá tràng. |
1539 | Leptospira test nhanh | Leptospira test nhanh | Lần | 136.000 | |
1540 | Treponema pallidum test nhanh | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | Lần | 236.000 | |
1541 | Virus test nhanh | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | Lần | 236.000 | |
1542 | HBsAg test nhanh | HBsAg (nhanh) | Lần | 53.000 | |
1543 | HBsAg định lượng | HBsAg Định lượng | Lần | 468.000 | |
1544 | HBsAb test nhanh | HBeAb test nhanh | Lần | 59.000 | |
1545 | HBsAb định lượng | Anti-HBs định lượng | Lần | 114.000 | |
1546 | HBcAb test nhanh | HBeAb test nhanh | Lần | 59.000 | |
1547 | HBeAg test nhanh | HBeAg test nhanh | Lần | 59.000 | |
1548 | HBeAb test nhanh | HBeAb test nhanh | Lần | 59.000 | |
1549 | HCV Ab test nhanh | Anti-HCV (nhanh) | Lần | 53.000 | |
1550 | HAV Ab test nhanh | Rickettsia Ab | Lần | 118.000 | |
1551 | HEV Ab test nhanh | Rickettsia Ab | Lần | 118.000 | |
1552 | HEV IgM test nhanh | Rickettsia Ab | Lần | 118.000 | |
1553 | HIV Ab test nhanh | Anti-HIV (nhanh) | Lần | 53.000 | |
1554 | HIV Ag/Ab test nhanh | HIV Ag/Ab test nhanh | Lần | 97.100 | Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag |
1555 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | Lần | 129.000 | |
1556 | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | Lần | 129.000 | |
1557 | Dengue virus IgA test nhanh | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | Lần | 236.000 | |
1558 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | Lần | 129.000 | |
1559 | EV71 IgM/IgG test nhanh | EV71 IgM/IgG test nhanh | Lần | 113.000 | |
1560 | Influenza virus A, B test nhanh | Influenza virus A, B test nhanh | Lần | 168.000 | |
1561 | Rotavirus test nhanh | Rotavirus Ag test nhanh | Lần | 176.000 | |
1562 | Rubella virus Ab test nhanh | Rubella virus Ab test nhanh | Lần | 147.000 | |
1563 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | Lần | 37.800 | |
1564 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Hồng cầu trong phân test nhanh | Lần | 64.900 | |
1565 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | Lần | 41.200 | |
1566 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | Lần | 41.200 | |
1567 | Trứng giun, sán soi tươi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | Lần | 41.200 | |
1568 | Trứng giun soi tập trung | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | Lần | 41.200 | |
1569 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | Lần | 41.200 | |
1570 | Cryptosporidium test nhanh | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | Lần | 236.000 | |
1571 | Demodex soi tươi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | Lần | 41.200 | |
1572 | Demodex nhuộm soi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | Lần | 41.200 | |
1573 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | Lần | 41.200 | |
1574 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | Lần | 41.200 | |
1575 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | Lần | 41.200 | |
1576 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | Lần | 41.200 | |
1577 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | Lần | 41.200 | |
1578 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | Lần | 41.200 | |
1579 | Vi nấm soi tươi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | Lần | 41.200 | |
1580 | Vi nấm test nhanh | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | Lần | 236.000 | |
1581 | Vi nấm nhuộm soi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | Lần | 41.200 | |
1582 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | Lần | 252.000 | |
1583 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | Lần | 252.000 | |
1584 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | Lần | 252.000 | |
1585 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Lần | 155.000 | |
1586 | Tế bào học dịch màng khớp | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Lần | 155.000 | |
1587 | Tế bào học nước tiểu | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Lần | 155.000 | |
1588 | Tế bào học đờm | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Lần | 155.000 | |
1589 | Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô | Lần | 291.000 | |
1590 | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff) | Lần | 380.000 | |
1591 | Nhuộm xanh alcian | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial | Lần | 424.000 | |
1592 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin | Lần | 321.000 | |
1593 | Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học | Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động | Lần | 194.000 | |
1594 | Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial | Lần | 424.000 | |
1596 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou | Lần | 341.000 | |
1597 | Nhuộm Diff – Quick | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Lần | 155.000 | |
1599 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Lần | 697.000 | |
1600 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | Lần | 912.000 | |
1601 | Khâu vết thương vùng môi | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | Lần | 1.211.000 | |
1602 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu | Lần | 2.578.000 | |
1603 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu | Lần | 2.578.000 |