STT |
Tên thuốc |
Đóng gói |
Đơn vị tính |
Đơn giá BV |
1 |
Hoàn phong nhiệt |
Lọ 40g |
Lọ |
13.925 |
2 |
Hoàn thấp nhiệt |
Lọ 45g |
Lọ |
40.043 |
3 |
Quyên tý thang |
Gói 100ml |
Gói |
22.132 |
4 |
Tam tý thang |
Gói 100ml |
Gói |
23.529 |
5 |
Hoàn thiên ma |
Lọ 40g |
Lọ |
41.156 |
6 |
Độc hoạt ký sinh thang |
Gói 100ml |
Gói |
24.099 |
7 |
Bổ trung ích khí thang |
Gói 100ml |
Gói |
26.247 |
8 |
Tiêu ban thang |
Gói 100ml |
Gói |
21.981 |
9 |
Tả kim hoàn |
Lọ 40g |
Lọ |
58.708 |
10 |
Bổ dương hoàn ngũ thang |
Gói 100ml |
Gói |
25.105 |
11 |
Bát vị thang |
Gói 100ml |
Gói |
16.963 |
12 |
Bổ phế thang |
Gói 100ml |
Gói |
21.529 |
13 |
Bán hạ bạch truật thiên ma thang |
Gói 100ml |
Gói |
14.922 |
14 |
Thanh phế thang |
Gói 100ml |
Gói |
20.059 |
15 |
Sa sâm mạch đông thang |
Gói 100ml |
Gói |
18.104 |
16 |
Hoàn ho nhiệt |
Lọ 40g |
Lọ |
22.789 |
17 |
Bách hợp cố kim thang |
Gói 100ml |
Gói |
23.895 |
18 |
Thập tứ vị kiến trung thang |
Gói 100ml |
Gói |
24.527 |
19 |
Thập toàn đại bổ thang |
Gói 100ml |
Gói |
19.989 |
20 |
Tư thủy thanh can ẩm |
Gói 100ml |
Gói |
20.310 |
21 |
Quy tỳ thang |
Gói 100ml |
Gói |
26.470 |
22 |
Thuyết phủ trục ứ thang |
Gói 100ml |
Gói |
18.337 |
23 |
Hoàn lục vị quy thược |
Lọ 40g |
Lọ |
23.544 |
24 |
Đương quy niêm thống thang |
Gói 100ml |
Gói |
21.950 |
25 |
Lục vị thang |
Gói 100ml |
Gói |
15.266 |
26 |
Quy thược địa hoàng thang |
Gói 100ml |
Gói |
17.598 |
27 |
Tiểu tục mệnh thang |
Gói 100ml |
Gói |
22.896 |
28 |
Thuốc ngâm chân |
Gói 100ml |
Gói |
8.121 |
29 |
Kỷ cúc địa hoàng thang |
Gói 100ml |
Gói |
18.162 |
30 |
Bột khung chỉ |
Gói 10g |
Gói |
2.646 |
31 |
Bột can khương |
Gói lớn 20g (10 gói nhỏ, mỗi gói 2 g) |
Gói |
5.166 |
32 |
Xuyên khung trà điều tán |
Gói 6 g |
Gói |
2.901 |
33 |
Bột kê nội kim |
Gói 3g |
Gói |
1.098 |
34 |
Bột ô tặc cốt |
Gói 3g |
Gói |
2.726 |
35 |
Bột quế |
Gói 3g |
Gói |
3.143 |